--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tằng tịu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tằng tịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tằng tịu
+ verb
to have an affair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tằng tịu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tằng tịu"
:
tằng tịu
thùng thư
tương tư
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
tằng tịu
:
to have an affair
+
amour
:
chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính)